Có 2 kết quả:

替班儿 tì bānr ㄊㄧˋ 替班兒 tì bānr ㄊㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 替班[ti4 ban1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 替班[ti4 ban1]

Bình luận 0